Thực đơn
Giselle_(aespa) Thành viênChú thích: In đậm là nhóm trưởng.
Nghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Chiều cao / Nhóm máu | Vai trò | Biểu tượng chính thức | Nhân vật ảo tương ứng | Nơi sinh | Quốc tịch | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Kana | Latinh | Hangul | Kana | Hanja | Hán-Việt | |||||||
Karina | 카리나 | カリナ | Yu Jimin | 유지민 | ユ・ジミン | 劉知珉 | Liễu Trí Mẫn | 11 tháng 4, 2000 (22 tuổi) | 168 cm Nhóm máu B | Leader, Main Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist, Face of the Group | 💙 (Trái tim) | ae-KARINA | Bundang-gu, Seongnam, Gyeonggi, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Giselle | 지젤 | ジゼル | Uchinaga Aeri | 우치나가 에리 | うちなが えり | 內永枝利 | Nội Vĩnh Chi Lợi | 30 tháng 10, 2000 (21 tuổi) | 166 cm Nhóm máu O | Main Rapper, Sub Vocalist | 🌙 (Mặt trăng lưỡi liềm) | ae-GISELLE | Garosu-gil, Sinsa-dong, Gangnam-gu, Seoul, Hàn Quốc | Nhật Bản |
Kim Aeri | 김에리 | キム・エリ | 金枝利 | Kim Ái Ly | Hàn Quốc | |||||||||
Winter | 윈터 | ウィンター | Kim Minjeong | 김민정 | キム・ミンジョン | 金旼炡 | Kim Mẫn Đình | 1 tháng 1, 2001 (21 tuổi) | 164 cm Nhóm máu A | Lead Vocalist, Lead Dancer | ⭐ (Ngôi sao) | ae-WINTER | Yangsan, Busan, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Ningning | 닝닝 | ニンニン | Níng Yì Zhuó | 저예탁 | ニン・イーチュオ | 宁艺卓 | Ninh Nghệ Trác | 23 tháng 10, 2002 (19 tuổi) | 165 cm Nhóm máu B | Main Vocalist, Maknae | 🦋 (Bướm) | ae-NINGNING | Cáp Nhĩ Tân, Hắc Long Giang, Trung Quốc | Trung Quốc |
Thực đơn
Giselle_(aespa) Thành viênLiên quan
Giselle (ca sĩ) Gisele Bündchen Gisela của Áo Giselle Gisela Menossi Giselli Monteiro Giselle (aespa) Giselle Laronde Gisela Cossa Gisèle MendyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giselle_(aespa)